Cấu tao máy bên ngoài
Mặt trước:
- Màn hình hiển thị
- Phím chức năng
- Núm điều chỉnh dòng hàn
- Logo Jasic
- Giắc kết nối: Súng hàn
- Cực dương và cực âm để kết nối kìm hàn và kẹp mát
Mặt sau :
- Công tắc nguồn
- Quạt làm mát
Phụ kiện nguyên bản theo nhà cung cấp
- Súng hàn TIG torch:TIG200PACDC WP-26K-E
- Dây khí
- Kẹp mát 3M
- 1 đầu nối nhanh 35×50.
Phụ kiện tùy chọn
- Cáp hàn 16 mm
- Kìm hàn 500A xanh
- Kẹp mát 300A
- Đồng hồ Argon
Tính năng nổi bật
- Hệ thống điều khiển kỹ thuật số Màn hình LCD hiển thị dòng hàn theo thời gian thực. Giao diện thân thiện người sử dụng, thiết kế kiểu dáng mới đẹp mắt
- Dòng hàn tối đa lên tới 315A, máy có chế độ TIG xung AC/DC và hàn que. TIG AC thích hợp hàn nhôm và hợp kim nhôm, TIG DC thích hợp hàn inox, thép.
- Công nghệ Dash-ARC giúp dễ dàng mồi hồ quang hơn, hiệu quả hơn so với các dòng máy trước
- Công nghệ duy trì hồ quang đảm bảo sự ổn định cho chế độ hàn TIG DC.
- Chế độ sóng vuông thích hợp để hàn kim loại mỏng. Chế độ sóng hình sin giảm tiếng ồn tới 20%. Sóng hỗn hợp tăng độ sâu của vũng hàn giúp giảm tiêu hao kim hàn TIG
- Máy có tính năng tiết kiệm khí thông minh, tự động điều chỉnh khí thời gian trễ khi sau theo từng chế độ hàn
- Các thông số hàn được lưu trữ tự động. Lưu trữ tham số: Máy có khả năng lưu chữ đa kênh, có thể gọi bất cứ lúc nào, máy có khả năng lưu trữ tới 50 nhóm thông số.
Ứng dụng: Bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha 380VAC±15%, 50 Hz |
Công suất định mức (KVA) | 10 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | TIG 10-315 ; MMA 10-270 |
Chu kỳ tải (%) | 35% |
Pham vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) | 0~100 |
Pham vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A) | 0-80 |
Điện áp không tải định mức (V) | 65 |
Tần số xung AC đầu ra (Hz) | 50-200 |
Tần số xung (Hz) | TIG DC: 0.5-200, TIG AC: 0.5-20 |
Thời gian ra khí trước (s) | 0-5 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-15 |
Thời gian tăng/giảm dòng (s) | 0-10 |
Tần số chế độ hỗ hợp (Hz) | 1-20 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.85 |
Hiệu suất (%) | 80 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Kích thước ( có tay cầm) (mm) | 610*268*452 |
Trọng lượng (kg) | 23.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.