Cấu tạo máy bên ngoài
Mặt trước:
- Màn hình hiển thị
- Phím chức năng
- Núm điều chỉnh dòng hàn
- Logo Jasic
- Giắc kết nối: Súng hàn
- Cực dương và cực âm để kết nối kìm hàn và kẹp mát
Mặt sau :
- Công tắc nguồn
- Quạt làm mát
Phụ kiện nguyên bản theo nhà cung cấp
- Súng hàn WP18(5m) + Đồng hồ argon+ Dây khí + Kẹp mát 3M cáp 35mm, + 2 đầu nối nhanh 35×50.
Tính năng nổi bật
- Hệ thống điều khiển kỹ thuật số.Màn hình LCD hiển thị dòng hàn theo thời gian thực. Giao diện thân thiện người sử dụng, thiết kế kiểu dáng mới đẹp mắt
- Dòng hàn tối đa lên tới 315A, máy có chế độ TIG xung AC/DC và hàn que.TIG AC thích hợp hàn nhôm và hợp kim nhôm, TIG DC thích hợp hàn inox, thép.Công nghệ Dash-ARC giúp dễ dàng mồi hồ quang hơn, hiệu quả hơn so với các dòng máy trước
- Công nghệ duy trì hồ quang đảm bảo sự ổn định cho chế độ hàn TIG DC.
- Chế độ sóng vuông thích hợp để hàn kim loại mỏng. Chế độ sóng hình sin giảm tiếng ồn tới 20%. Sóng hỗn hợp tăng độ sâu của vũng hàn giúp giảm tiêu hao kim hàn TIG
- Máy có tính năng tiết kiệm khí thông minh, tự động điều chỉnh khí thời gian trễ khi sau theo từng chế độ hàn
- Các thông số hàn được lưu trữ tự động. Lưu trữ tham số: Máy có khả năng lưu chữ đa kênh, có thể gọi bất cứ lúc nào, máy có khả năng lưu trữ tới 50 nhóm thông số
Ứng dụng: Bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha 380VAC±15%, 50 Hz |
Công suất định mức (KVA) | 10 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | TIG 10-315 ;
MMA 10-270 |
Chu kỳ tải (%) | 35 |
Pham vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) | 0~100 |
Pham vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A) | 0-80 |
Điện áp không tải định mức (V) | 65 |
Tần số xung AC đầu ra (Hz) | 50-200 |
Tần số xung (Hz) | TIG DC: 0.5-200, TIG AC: 0.5-20 |
Thời gian ra khí trước (s) | 0-5 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-15 |
Thời gian tăng/giảm dòng (s) | 0-10 |
Tần số chế độ hỗn hợp (Hz) | 1-20 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.85 |
Hiệu suất (%) | 80 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Kích thước đóng gói (mm) | ~23.5/610*268*452 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | ~30.5/710*310*590 |
Reviews
There are no reviews yet.