Cấu tạo máy bên ngoài
Mặt trước:
- Màn hình hiển thị
- Phím chức năng
- Núm điều chỉnh dòng hàn
- Logo Jasic
- Giắc kết nối: Súng hàn
- Cực dương và cực âm để kết nối kìm hàn và kẹp mát
Mặt sau :
- Công tắc nguồn
- Quạt làm mát
Phụ kiện theo mã SP M01T-036668:
Súng hàn TIG WP-26K-E + Dây khí + Kẹp mát 3m + 1 đầu nối nhanh 35×50+Đồng hồ Argon
Tính năng nổi bật
- Hệ thống điều khiển kỹ thuật số. Màn hình LCD hiển thị dòng hàn theo thời gian thực. Giao diện thân thiện người sử dụng, thiết kế kiểu dáng mới đẹp mắt
- Công nghệ inverter IGBT, giảm tiếng ồn, tăng hiệu quả làm việc, tiết kiệm điện
- Màn hình LCD hiển thị dòng hàn, các chế độ khi hàn, hiển thị chi tiết chu kỳ dòng điện để thợ hàn dễ dàng điều chỉnh
- Dòng hàn tối đa lên tới 200A, máy có chế độ TIG xung AC/DC và hàn que. Phù hợp cho hàn thép, inox, nhôm.
- Chế độ AC điều chỉnh chi tiết các thông số: Dòng đỉnh, dòng đáy, cường độ clean, tần số AC,..
- Công nghệ Dash-ARC giúp dễ dàng mồi hồ quang hơn, hiệu quả hơn so với các dòng máy trước
- Công nghệ duy trì hồ quang đảm bảo sự ổn định cho chế độ hàn TIG DC.
- Sóng AC có 2 kiểu vuông và nhọn, phù hợp cho hàn nhôm mỏng và dày
- Máy có tính năng tiết kiệm khí thông minh, tự động điều chỉnh khí thời gian trễ khi sau theo từng chế độ hàn, chế độ khôi phục cài đặt gốc
Ứng dụng: Bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào định mức (V) | 1 pha AC230V±15% 50Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG 6.0; MMA 7.5 |
Điện áp định mức (V) | TIG: 18; MMA 26.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | TIG: 10-200; MMA: 10-160 |
Chu kỳ tải (%) | TIG: 200A@25%; MMA:160@30% |
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) | 0~40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A) | 0-80 |
Điện áp không tải định mức (V) | 60 |
Tần số xung AC đầu ra (Hz) | 20~250 |
Tần số xung (Hz) | DC 0.5-200, AC 0.5-25 |
Thời gian ra khí trước (s) | 0-5 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-15 |
Thời gian tăng/giảm dòng (s) | 0-15 |
Phương pháp mồi hồ quang | HF |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 |
Hiệu suất (%) | 80 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Trọng lượng(kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 13.2/540*230*410 |
Trọng lượng(kg)/Kích thước đóng gói(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 18.5/630*310*565 |
Reviews
There are no reviews yet.