Đặc điểm của sản phẩm Máy hàn MIG250F N253
Máy hàn Jasic Mig-250F N253 được trang bị màn hình và hiển thị đầy đủ các thông số của máy như: điện áp, dòng hàn, tùy chỉnh chế độ hàn Mig hoặc que, núm điều chỉnh hồ quang.
Đây là dòng máy hàn mig đa năng đời mới của hãng Jasic nên cho khả năng hàn được nhiều nhiều vật liệu với các kích thước đường kính khác nhau như: đồng, sắt, inox,..
Ngoài việc được trang bị bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm theo máy gồm có: Súng hàn 3m, Kẹp mass 3m, đồng hồ khí CO2, đầu cấp dây 5m,…thi tùy theo nhu cầu sử dụng mà khách hàng có thể mua thêm các phụ kiện khác như: Kìm hàn, lựa chọn nâng cấp chiều dài súng hàn lên 5m hoặc kéo dài bộ cấp dây lên 10m, 15m…
Máy được thiết kế gọn nhẹ với kích thước chỉ khoảng 15kg, tạo thuận lợi cho việc di chuyển của khách hàng trong quá trình làm việc.
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng hoạt động được cả trong điều kiện điện yếu, nên khách hàng không cần quá lo lắng về điện năng cung cấp cho máy.
Thừa hưởng công nghệ hiện đại Inverter nên khi hoạt động, sản phẩm tiêu hao cực kỳ ít điện năng, giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí điện sử dụng.
Máy hàn Jasic Mig 250F N253 sở hữu chế độ bảo vệ máy khi gặp phải một số vấn đề trong quá trình làm việc như: quá tải, quá nhiệt hoặc nguồn điện cung cấp không đảm bảo
Mô tả sản phẩm Máy hàn MIG250F N253
- Đa năng, vừa hàn MIG (MIG/MAG), vừa hàn que (MMA)
- Có thể hàn MIG bằng khí bảo vệ hoặc hàn với dây lõi thuốc
- Có công tắc chuyển đổi chế độ hàn MIG sang hàn que và ngược lại
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn và điện áp hàn
- Núm điều chỉnh hồ quang
- Núm điều chỉnh dòng hàn
- Có núm điều chỉnh tốc độ cấp dây
- Có đèn cảnh báo quá dòng (O.C) và quá nhiệt (O.H)
Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG250F N253 Jasic
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 12 |
Công suất định mức (KVA) | 8.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 50 – 270 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 16.5-27.5 |
Chu kỳ tải (%) | 60 |
Điện áp không tải (V) | 52 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn que (A) | 20 – 220 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kiểu đầu cấp dây | Đầu cấp dây rời |
Đường kính dây hàn MIG (mm) | 0.8-1.2 |
Trong lượng cuộn dây hàn MIG (kg) | 15 |
Tốc độ cấp dây (m/ phút) | 1.5-18 |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Trọng lượng(kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 15/502*217*381 |
Trọng lượng(kg)/Kích thước đóng gói(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | Nguồn máy: ~ 16/650*320*450
Đầu cấp: ~ 16/675*360*445 |
Reviews
There are no reviews yet.