Cách chỉnh máy hàn que đúng kỹ thuật giúp hồ quang ổn định, mối hàn đẹp, hạn chế bắn tóe và kéo dài tuổi thọ máy luôn là thông tin người dùng quan tâm. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu chi tiết cách điều chỉnh dòng điện cho từng loại que hàn chuẩn xác, dễ áp dụng ngay cả với người mới nhé!
1. Vì sao cần chỉnh máy hàn que đúng cách
Trong quá trình hàn, việc điều chỉnh đúng thông số máy hàn que có vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu dòng hàn quá thấp, que hàn dễ bị dính, hồ quang không ổn định, mối hàn nông và thiếu bền. Ngược lại, nếu dòng quá cao sẽ gây bắn tóe nhiều, làm thủng vật liệu và giảm chất lượng mối hàn.
Ngoài ra, điều chỉnh máy hàn que đúng thông số còn giúp:
- Tăng tuổi thọ máy hàn và que hàn.
- Đảm bảo an toàn cho người vận hành.
- Nâng cao tính thẩm mỹ của mối hàn.
- Tiết kiệm điện năng và vật tư.
Do đó, trước khi bắt đầu công việc, người thợ hàn cần biết cách chỉnh máy hàn que phù hợp với từng loại que, vật liệu và độ dày chi tiết để đạt hiệu quả tối ưu.

Tham khảo: Kỹ thuật hàn que
2. Các thông số cần điều chỉnh khi hàn que
Khi vận hành máy hàn que, thợ hàn cần nắm rõ và điều chỉnh chính xác các thông số sau để đảm bảo mối hàn đạt chất lượng.
*** Các công thức là gợi ý khởi đầu, không phải chuẩn tuyệt đối cho mọi máy hàn que. Mỗi máy có đặc tính riêng (AC/DC, hiệu suất, độ ổn định nguồn).
2.1. Cường độ dòng điện
Khái niệm: Là lượng dòng điện chạy qua que hàn trong quá trình hàn, ảnh hưởng trực tiếp đến độ ngấu và độ ổn định của hồ quang.
Nếu chỉnh dòng điện cho từng loại que hàn sai:
- Dòng quá thấp → hồ quang yếu, dễ dính que, mối hàn nhô cao, ít ngấu và dễ bị lẫn xỉ hoặc bọt khí.
- Dòng quá cao → hồ quang quá mạnh, gây bắn tóe, mối hàn cháy biên, dễ thủng khi hàn chi tiết mỏng.
Công thức tham khảo cách chỉnh dòng điện cho từng loại que hàn: I= S×40
Trong đó: I là cường độ dòng hàn (A), S là bề dày phôi hàn (mm).
2.2. Đường kính que hàn (D)
Khái niệm: Que hàn có nhiều kích thước (2.5mm, 3.2mm, 4.0mm…), cần chọn đúng để phù hợp với độ dày vật liệu.
Nếu thực hiện cách chỉnh máy hàn que sai:
- Que quá nhỏ → mối hàn không đủ ngấu, dễ gãy, phải hàn nhiều lớp.
- Que quá to → khó kiểm soát, dễ gây thủng vật mỏng hoặc làm xấu mối hàn.
Công thức chọn que hàn: D= S/2+1
Trong đó: D là đường kính que hàn (mm), S là bề dày phôi hàn (mm).

Xem thêm: Máy hàn vẫn chạy nhưng không hàn được?
2.3. Bề dày phôi hàn (S)
Khái niệm: Là độ dày của chi tiết cần hàn, quyết định việc lựa chọn que hàn và cường độ dòng hàn.
Nếu chọn sai thông số tương ứng:
- Với phôi mỏng mà để dòng hàn quá lớn hoặc que hàn quá to → dễ thủng, cong vênh.
- Với phôi dày nhưng dòng hàn thấp hoặc que hàn nhỏ → mối hàn không ngấu, kém bền.
2.4. Chu kỳ tải
Khái niệm: Tỷ lệ % thời gian máy có thể hàn liên tục trong 10 phút ở mức dòng định mức.
Nếu không chú ý cách chỉnh máy hàn que: Hàn vượt chu kỳ tải → máy quá nhiệt, tự ngắt hoặc hỏng linh kiện.
Ví dụ: Máy có chu kỳ tải 60% ở 200A nghĩa là hàn liên tục 6 phút, nghỉ 4 phút.
2.5. Cực tính hàn (DC+/DC-)
Khái niệm: Cách đấu cực que hàn và kẹp mass với nguồn điện DC.
Nếu điều chỉnh máy hàn que sai:
- DC+ (que dương, mass âm): nhiệt tập trung nhiều ở que → mối hàn ngấu, nhưng que nóng chảy nhanh, dễ hao mòn.
- DC- (que âm, mass dương): nhiệt tập trung nhiều ở vật hàn → ít ngấu, thích hợp hàn tấm mỏng.
Ứng dụng: Tùy theo loại que hàn và vật liệu, nhà sản xuất thường khuyến nghị cực tính phù hợp in trên vỏ que.

Ngoài ra tư thế hàn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cách chỉnh máy hàn que. Khi hàn bằng, có thể dùng dòng cao hơn để đảm bảo độ ngấu hoặc khi hàn đứng hoặc hàn trần, cần giảm dòng điện để tránh chảy xệ, rỗ hoặc bắn tóe. Cụ thể bạn có thể tham khảo như sau:
Hàn que 2.5 thì để dòng điện bao nhiêu?
- Hàn bằng nên chỉnh dòng 60 – 90A
- Hàn đứng hoặc hàn trần nên chỉnh dòng 50 – 80A
Hàn que 3.2 thì để dòng điện bao nhiêu?
- Hàn bằng nên chỉnh dòng 90 – 130A
- Hàn đứng hoặc hàn trần nên chỉnh dòng 80 – 120A
Hàn que 4.0 thì để dòng điện bao nhiêu?
- Hàn bằng nên chỉnh dòng 130 – 160A
- Hàn đứng hoặc hàn trần nên chỉnh dòng 120 – 150A
Hàn que 5.0 thì để dòng điện bao nhiêu?
- Hàn bằng nên chỉnh dòng 170 – 220A
- Hàn đứng hoặc hàn trần nên chỉnh dòng 160 – 200A
3. Hướng dẫn cách chỉnh máy hàn que
Dưới đây là hướng dẫn thực tế, theo trình tự và dễ áp dụng để bạn điều chỉnh cường độ dòng hàn và các thông số liên quan trên máy hàn que hiệu quả.

Bước 1: Xác định cường độ dòng hàn phù hợp
Kiểm tra loại que (E6013, E7018…) vì lớp thuốc, lõi que ảnh hưởng tới dòng và cực tính. Sau đó tra cứu theo bảng tham khảo cường độ dòng hàn trung bình tư thế hàn phẳng dưới đây để nắm được cách chỉnh dòng điện cho từng loại que hàn chính xác.
Ø Que hàn | Thuốc bọc mỏng | Thuốc bọc trung bình | Thuốc bọc dày | Que hàn có hệ số đắp cao R% 110 / 130 |
Ø 1,6 mm | 25 A | 30 A | 35 A | |
Ø 2,0 mm | 40 A | 50 A | 55 A | |
Ø 2,5 mm | 60 A | 70 A | 75 A | 80 A |
Ø 3,2 mm | 90 A | 100 A | 110 A | 115 A |
Ø 4,0 mm | 130 A | 150 A | 160 A | 170 A |
Ø 5,0 mm | 170 A | 190 A | 200 A | 220 A |
Bước 2: Chọn cỡ que hàn phù hợp bề dày chi tiết
Tra cứu hướng dẫn của máy hàn hoặc bảng thông số của que/bề dày vật liệu để biết khoảng dòng hàn khuyến nghị.
Bề dày chi tiết | Ø 1,6 mm | Ø 2,0 mm | Ø 2,5 mm | Ø 3,2 mm | Ø 4,0 mm | Ø 5,0 mm |
3 mm | 60 A | 70 A | 90 A | 120 A | ||
4 mm | 80 A | 90 A | 100 A | 130 A | ||
5 mm | 90 A | 110 A | 130 A | 160 A | ||
6 mm | 90 A | 120 A | 140 A | 160 A | ||
8 mm | 90 A | 125 A | 150 A | 170 A | ||
10 mm | 130 A | 160 A | 190 A | |||
12 mm | 130 A | 170 A | 190 A | |||
15 mm | 130 A | 170 A | 200 A | |||
20 mm | 190 A | 220 A |
Bước 3: Điều chỉnh trực tiếp trên máy hàn que
- Hầu hết máy có núm xoay hoặc bộ điều khiển số: vặn đến giá trị I đã xác định.
- Chú ý chu kỳ tải (duty cycle) của máy — đừng đặt dòng ở mức khiến máy quá tải liên tục.
Bước 4: Kiểm tra trước khi hàn
- Đo dòng bằng ampe kế hoặc kẹp dòng nếu có, đảm bảo giá trị thực tế trùng với cài đặt.
- Hàn thử trên mẫu (mảnh phôi cùng kích thước) để quan sát hồ quang, độ ngấu, bắn tóe, rồi hiệu chỉnh nếu cần.

Lưu ý: Dấu hiệu cho biết cần tăng/giảm dòng hàn
- Que dính / hồ quang yếu / mối hàn ít ngấu, nhiều xỉ → tăng dòng nhẹ hoặc kiểm tra cực tính/que.
- Bắn tóe nhiều, chảy thủng, mối biên bị cháy → giảm dòng ngay, kiểm tra tốc độ di chuyển.
- Hồ quang không ổn định, kêu to → kiểm tra tiếp xúc cáp/kẹp mass, dây dẫn, nguồn điện; hiệu chỉnh dòng nếu cần.
- Mối hàn lồi, kim loại đắp nhiều → tăng tốc độ di chuyển hoặc tăng dòng tùy tình huống.
Luôn tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất máy và que hàn, và thực hiện nhiều lần thử để tối ưu thông số cho từng công việc cụ thể. Cùng theo dõi bảng khuyết tật và các hiệu chỉnh ngăn ngừa sau đây:
Khuyết tật | Cường độ hàn | Điện áp hồ quang | Tốc độ hàn | Độ nhú | Góc hàn |
Rỗ, bọt | 5↑ | 1↓ | 4↓ | 2↑ | 3↑ |
Mối hàn quá lồi | 4↓ | 1↑ | 5↑ | 2↓ | 3↓ |
Chảy không đều | 4↑ | 1↓ | 5↓ | 2↑ | 3↓ |
Chảy đáy | 4↓ | 1↑ | 5↓ | 3↓ | 2↑ |
Văng tóe | 4↓ | 1↑ | 5↓ | 3↓ | 2↓ |
Thổi lệch từ | 4↓ | 3↓ | 5↓ | 2↑ | 1↓ |
Việc hiểu rõ và thực hành đúng cách chỉnh máy hàn que không chỉ giúp tạo ra mối hàn bền đẹp mà còn đảm bảo an toàn, tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu quả làm việc. Với thông tin Jasic.com.vn gửi đến trên đây, hãy thường xuyên luyện tập, kết hợp với thông số chuẩn và hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt kết quả tốt nhất.