Cấu tao máy bên ngoài
Mặt trước:
- Màn hình hiển thị dòng hàn
- Núm điều chỉnh dòng hàn
- Phím lựa chọn chế độ: Synergic; Que hàn; Thông số cài đặt dòng hàn
- Logo Jasic
- Cực dương và cực âm để kết nối kìm hàn và kẹp mát
Mặt sau:
- Công tắc nguồn
- Quạt làm mát
- Hộp chức năng
Phụ kiện nguyên bản theo nhà cung cấp
- 2 đầu nối nhanh
Phụ kiện tùy chọn
- Cáp hàn 25mm
- Kìm hàn 500A xanh
- Kẹp mát 300A
Vật liệu tiêu hao
- Que hàn
Tính năng nổi bật
- Hệ thống điều khiển kỹ thuật số. Màn hình LCD hiển thị thông số dòng hàn
- Có 2 chế độ hàn que: hàn thường và Synergic, tự động điều chỉnh dòng hàn thông min
- OCV cao, dòng hàn khỏe, dòng hàn tối đa lên tới 400A.Máy có khả năng hàn que 5.0 mm cả ngày (Để thành liên tục)
- Mồi hồ quang ổn định, hàn êm,ít bắn tóe, mối hàn có độ ngấu cao
- Sử dụng quạt làm mát thông minh (on deman fan), chỉ hoạt động khi cần làm mát, giúp tiết kiệm điện, giảm tiếng ồn, giảm bụi
Ứng dụng
- Bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép
Bộ phụ kiện
Phụ kiện nguyên bản theo nhà cung cấp
- 2 đầu nối nhanh
Phụ kiện tùy chọn
- Cáp hàn 25mm
- Kìm hàn 500A xanh
- Kẹp mát 300A
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha, 380VAC±15% |
Công suất định mức (KVA) | 18.8 |
Điện áp không tải định mức (V) | 71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 30-400 |
Pham vi điều chỉnh dòng lực hồ quang | 0-150 |
Dòng mồi hô quang ban đầu | 0-60 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.87 |
Đặc tính dòng đầu ra | |
Chu kỳ tải (%) | 30 |
Hiệu suất | 0.85 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính que hàn (mm) | 2.0-5.0 |
Kích thước (mm) | 610*268*453 |
Trọng lượng (kg) | 18.8 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.