Mô tả chi tiết:
– Có núm vặn điều chỉnh dòng hàn từ 10 tới 200A, tương ứng với đường kính que hàn 1.5 – 5.0mm.
– Sử dụng cấp bảo vệ IP225, cao hơn so với các dòng máy trên thị trường, giúp máy làm việc được trong điều kiện thời tiết mưa nhỏ và chịu được các va đập.
– Có độ ồn thấp khi sử dụng, công suất cao 9,4KVA giúp hàn được que hàn 4 ly liên tục. Dòng ra được tối ưu hóa giúp máy dễ hàn, hồ quang ổn định, ít bắn tóe cho mối hàn đẹp và hạn chế ảnh hưởng tia hàn đến người sử dụng.
– Máy thích nghi tốt khi nguồn là máy phát điện hoặc những nơi có nguồn điện yếu, không ổn định, giảm rủi ro cháy nổ do nguồn điện.
Ứng dụng của máy:
– Thường hàn thép cacbon, thép hợp kim cao và thấp, thép không gỉ, gang xám và gang dẻo. Ít phổ biến hàn kim loại màu như: Niken, đồng và hợp kim của chúng.
– Được ứng dụng nhiều trong các công việc như hàn cửa sắt, bàn ghế, lan can hoặc gia công cơ khí.
– Sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, công nghiệp chế tạo. Thích hợp đặt tại xưởng và đi công trình cơ khí dân dụng. Máy có cấu tạo đảm bảo cho việc sử dụng trong điều kiện công trường.
Thông số kỹ thuật
Model | ARES 200 |
Điện áp vào định mức (V) | AC220V±15%, 50Hz |
Công suất định mức (KVA) | 9.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 10~200 |
Điện áp không tải (V) | 67 |
Chu kỳ tải IMAX (40°) (%) | 35 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 |
Cấp bảo vệ (IP) | 21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 351 x 130 x 206 |
Đường kính que hàn (mm) | 2.0~5.0 |
Trọng lượng (kg) | 5.2 |